千波万波
せんぱばんぱ「THIÊN BA VẠN BA」
☆ Danh từ
Nhiều cơn sóng

千波万波 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 千波万波
波濤万里 はとうばんり
vùng đất xa lạ
波乱万丈 はらんばんじょう
Đầy sóng gió; Bảy chìm ba nổi
波瀾万丈 はらんばんじょう
sóng gió và đầy kịch tính
波波迦 ははか
tên cũ của Uwamizuzakura
波 なみ は
làn sóng
万千 ばんせん まんせん
số kinh khủng
千万 せんばん ちよろず せんまん
Chục trệu
金波銀波 きんぱぎんぱ
sóng lấp lánh, sóng lấp lánh dưới ánh trăng hoặc với ánh sáng của mặt trời mọc (lặn)