Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
千々に ちぢに ちじに
trong những mảnh
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石千鳥 いしちどり イシチドリ
chim Burin
千石船 せんごくぶね
rộng lớn vứt bỏ
良二千石 りょうにせんせき
viên chức địa phương am hiểu
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột