Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石千鳥 いしちどり イシチドリ
chim Burin
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
良二千石 りょうにせんせき
viên chức địa phương am hiểu
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn