Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千千に ちじに
trong những mảnh
必死になって ひっしになって
liều lĩnh, liều mạng
束になって たばになって
trong một nhóm; trong một bó (đàn)
今になって いまになって
ở giai đoạn này, tại thời điểm này, bây giờ 
になって初めて になってはじめて
(it was) not until, (it was) only when
千島風露 ちしまふうろ チシマフウロ
woolly geranium (Geranium erianthum)
棚の上に載っている たなのうえにのっている
Được đặt/để trên giá sách
親身になって しんみになって
ấm áp, thân mật