Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千の風になって
千千に ちじに
trong những mảnh
千島風露 ちしまふうろ チシマフウロ
phong lữ len
千代に八千代に ちよにやちよに
ngàn năm, vạn năm
千々に ちぢに ちじに
trong những mảnh
必死になって ひっしになって
liều lĩnh, liều mạng
風の便りに かぜのたよりに
tin đồn không biết từ đâu mà ra
束になって たばになって
trong một nhóm; trong một bó (đàn)
今になって いまになって
ở giai đoạn này, tại thời điểm này, bây giờ