Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千代 (福岡市)
福岡 ふくおか
thành phố Fukuoka
福岡県 ふくおかけん
tỉnh Fukuoka
千代 せんだい ちよ
thời kỳ dài.
千代万代 ちよよろずよ
mãi mãi; vĩnh cửu
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
千代に八千代に ちよにやちよに
for millennia and millennia, for years and years, forever and ever
千代女 ちよじょ ちよめ
đặt tên (của) một haiku poetess
八千代 やちよ
tính vĩnh hằng; hàng nghìn những năm