Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千代丸一樹
千代 せんだい ちよ
thời kỳ dài.
一樹 いちじゅ いっき
một cây; một loại cây
千代万代 ちよよろずよ
mãi mãi; vĩnh cửu
一千 いっせん いちせん
1,000; một nghìn
一丸 いちがん
một cục; (vào trong) một vòng; một khối
丸一 まるいち
chia đôi - vòng tròn săn chó biển
千代に八千代に ちよにやちよに
for millennia and millennia, for years and years, forever and ever
千代紙 ちよがみ
giấy sử dụng trong Origami