一樹
いちじゅ いっき「NHẤT THỤ」
☆ Danh từ
Một cây; một loại cây

一樹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一樹
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
樹 じゅ
cây cổ thụ