Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千代田の刃傷
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
刃傷 にんじょう
sự đổ máu; sự chém giết.
千代 せんだい ちよ
thời kỳ dài.
千代万代 ちよよろずよ
mãi mãi; vĩnh cửu
刃傷沙汰 にんじょうざた
sự đổ máu; sự chém giết
千鳥刃サイドカッター ちどりはサイドカッター
lưỡi cắt dạng lưỡi chim
千代に八千代に ちよにやちよに
for millennia and millennia, for years and years, forever and ever
千代女 ちよじょ ちよめ
đặt tên (của) một haiku poetess