Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千代田区役所
区役所 くやくしょ
trụ sở hành chính cấp 区
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
代役 だいやく
sứ mệnh quan trọng; vai trò quan trọng; diễn viên thay thế; người thay thế; gấp đôi
千代 せんだい ちよ
thời kỳ dài.
役所 やくしょ
công sở.
千代万代 ちよよろずよ
mãi mãi; vĩnh cửu
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
千代に八千代に ちよにやちよに
for millennia and millennia, for years and years, forever and ever