Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千住橋戸町
住戸 じゅうこ
căn hộ (trong một chung cư, một khu nhà tập thể...)
ガラスど ガラス戸
cửa kính
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
戸建住宅用ポスト こだてじゅうたくようポスト
hộp thư dành cho nhà riêng
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
千千に ちじに
trong những mảnh