Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
住戸
じゅうこ
căn hộ (trong một chung cư, một khu nhà tập thể...)
ガラスど ガラス戸
cửa kính
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
戸建住宅用ポスト こだてじゅうたくようポスト
hộp thư dành cho nhà riêng
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
住 じゅう
chỗ cư trú, chỗ ở, nhà ở
戸 こ と
cánh cửa
網戸用戸車 あみどようとぐるま
bánh xe đẩy cửa lưới
仮住 かりずまい かりじゅう
dinh thự tạm thời
「TRỤ HỘ」
Đăng nhập để xem giải thích