Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千分比 せんぶんひ
đánh giá nghìn
千分率 せんぶんりつ せんふんりつ
tỉ lệ phần nghìn
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
千千に ちじに
trong những mảnh
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
千 せん ち
con số một nghìn; rất nhiều