Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
千三屋 せんみつや せんさんや
người môi giới, người mối lái buôn bán
千切る ちぎる
hái (hoa quả)
千切り せんぎり
những mảnh nhỏ hoặc những mảnh (của) những rau
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
切れ屋 きれや
kho chứa hàng khô.
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
千切れる ちぎれる
bị hái (hoa quả)