切れ屋
きれや「THIẾT ỐC」
☆ Danh từ
Kho chứa hàng khô.

切れ屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切れ屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
切妻屋根 きりづまやね
mái nhà 2 mái dốc (có 2 đầu hồi)
切れ切れ きれぎれ
những mảnh; những mảnh nhỏ
切り妻屋根 きりづまやね
mái nhà có đầu hồi; mái nhà có mái hiên; mái nhà có mái che.
切れ ぎれ きれ
mảnh; miếng; miếng cắt; miếng chặt ra; miếng bổ ra
途切れ途切れ とぎれとぎれ
gãy; intermittent; rời ra(điện bị cúp)