Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千年戦争アイギス
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
七年戦争 しちねんせんそう
chiến tranh Bảy Năm (là cuộc chiến xảy ra giữa hai liên quân gồm có Vương quốc Anh/Vương quốc Hannover, Vương quốc Phổ ở một phía và Pháp, Áo, Nga, Thụy Điển và Vương quốc Sachsen ở phía kia)
百年戦争 ひゃくねんせんそう
chiến tranh trăm năm (1337-1453)
三十年戦争 さんじゅうねんせんそう
cuộc chiến 30 năm (cuộc chiến tôn giáo với sự tham chiến của các nước Châu Âu )
千年 せんねん ちとせ せんざい
nghìn năm
戦争 せんそう
can qua
戦争戦略 せんそうせんりゃく
chiến lược chiến tranh