Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千年浪漫
浪漫 ろうまん ロマン ローマン
lãng mạn
浪漫的 ろうまんてき
lãng mạn
浪漫派 ろうまんは
sự lãng mạn, chủ nghĩa lãng mạn
浪漫思想 ろうまんしそう
tư tưởng lãng mạn
浪漫主義 ろうまんしゅぎ
sự lãng mạn, chủ nghĩa lãng mạn
千年 せんねん ちとせ せんざい
nghìn năm
八千年 はっせんねん やちとせ はちせんねん
8000 năm; hàng nghìn những năm; tính vĩnh hằng
千年期 せんねんき
nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim