Các từ liên quan tới 千年王国III銃士ヴァニーナイツ
千年 せんねん ちとせ せんざい
nghìn năm
王国 おうこく
vương quốc; đất nước theo chế độ quân chủ
国王 こくおう
quốc vương; vua
国士 こくし
người yêu nước
八千年 はっせんねん やちとせ はちせんねん
8000 năm; hàng nghìn những năm; tính vĩnh hằng
千年紀 せんねんき
nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim
千年説 せんねんせつ
thuyết nghìn năm
千年期 せんねんき
nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim