千思万考
せんしばんこう「THIÊN TƯ VẠN KHẢO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự suy nghĩ thật kỹ, sự suy nghĩ thấu đáo, sự suy xét kỹ lưỡng

Bảng chia động từ của 千思万考
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 千思万考する/せんしばんこうする |
Quá khứ (た) | 千思万考した |
Phủ định (未然) | 千思万考しない |
Lịch sự (丁寧) | 千思万考します |
te (て) | 千思万考して |
Khả năng (可能) | 千思万考できる |
Thụ động (受身) | 千思万考される |
Sai khiến (使役) | 千思万考させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 千思万考すられる |
Điều kiện (条件) | 千思万考すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 千思万考しろ |
Ý chí (意向) | 千思万考しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 千思万考するな |