Kết quả tra cứu 思考停止
思考停止
しこうていし
「TƯ KHẢO ĐÌNH CHỈ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Hành động mà không suy nghĩ

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 思考停止
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 思考停止する/しこうていしする |
Quá khứ (た) | 思考停止した |
Phủ định (未然) | 思考停止しない |
Lịch sự (丁寧) | 思考停止します |
te (て) | 思考停止して |
Khả năng (可能) | 思考停止できる |
Thụ động (受身) | 思考停止される |
Sai khiến (使役) | 思考停止させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 思考停止すられる |
Điều kiện (条件) | 思考停止すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 思考停止しろ |
Ý chí (意向) | 思考停止しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 思考停止するな |