千日紅
せんにちこう「THIÊN NHẬT HỒNG」
☆ Danh từ
(thực vật) thiên nhật thảo

千日紅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 千日紅
千日 せんにち
một nghìn ngày
千紫万紅 せんしばんこう
muôn hồng ngàn tía, muôn sắc muôn màu
百日紅 さるすべり ひゃくじつこう しび サルスベリ
hoa tử vi
千日草 せんにちそう
cây mào gà quả địa cầu
千日手 せんにちて
sự lặp lại vô tận tiềm tàng (của) những sự chuyển động
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
一日千秋 いちじつせんしゅう いちにちせんしゅう
một ngày dài như thiên thu (chỉ tâm trạng rất nôn nóng mong chờ)