Các từ liên quan tới 千日回峰行 (比叡山)
比叡山 ひえいざん
Ngọn núi Hiei - Tỷ Duệ (ở Kyoto).
回峰行 かいほうぎょう
đi bộ hàng nghìn ngày qua những ngọn núi từ hieizan đến cung điện hoàng gia cũ ở kyoto (thực hành khổ hạnh của giáo phái tendai)
千日 せんにち
một nghìn ngày
千分比 せんぶんひ
đánh giá nghìn
日比 にちひ
Japan and the Philippines
比日 ひにち ひび
những trái hạnh và nhật bản
海千山千 うみせんやません
cáo già; hồ ly chín đuôi
アンドかいろ アンド回路
mạch AND