Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千昌夫
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
夫 おっと
chồng
千千に ちじに
trong những mảnh
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
千 せん ち
con số một nghìn; rất nhiều
昌泰 しょうたい
Shōtai (là một tên thời Nhật Bản sau Kanpyō và trước Engi. Thời kỳ này kéo dài nhiều năm từ tháng 4 năm 898 đến tháng 7 năm 901. Vị hoàng đế trị vì là Daigo-tennō)
隆昌 りゅうしょう
sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công