Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
嘴曲千鳥 はしまがりちどり ハシマガリチドリ
Anarhynchus frontalis (một loài chim trong họ Charadriidae)
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
千千に ちじに
trong những mảnh
橋 きょう はし
cầu
千 せん ち
con số một nghìn; rất nhiều