Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千本福隆
至福千年 しふくせんねん
nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
千本桜 せん ぼんさくら
Ngàn cánh hoa anh đào. Cũng là tên một bài hát của Nhật do Hatsune Miku biểu diễn.
千本槍 せんぼんやり センボンヤリ
Leibnitz daisy (Leibnitzia anandria)
針千本 はりせんぼん ハリセンボン はりせんほん
cá nóc nhím
千六本 せんろっぽん せろっぽう せんろくほん
làm mỏng những mảnh
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
至福千年説 しふくせんねんせつ
thuyết nghìn năm thái bình sau khi Giê-xu cai trị thế giới