Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千林大宮駅
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大宮人 おおみやびと
triều thần; quần thần.
宮大工 みやだいく
người tham gia xây dựng và sửa chữa đền chùa
大神宮 だいじんぐう
miếu thờ chính (vĩ đại) ở (tại) ise
大宮司 だいぐうじ
thầy tu cao (của) một miếu thờ lớn
大守宮 おおやもり オオヤモリ
tokay gecko (Gekko gecko)
大寿林 おおじゅりん オオジュリン
reed bunting (Emberiza schoeniclus)
大千鳥 おおちどり オオチドリ
Oriental plover (Charadrius veredus), Oriental dotterel