宮大工
みやだいく「CUNG ĐẠI CÔNG」
☆ Danh từ
Người tham gia xây dựng và sửa chữa đền chùa

宮大工 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宮大工
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
工大 こうだい
trường chuyên nghiệp kỹ thuật
大工 だいく
người xây dựng và sửa chữa các công trình kiến trúc bằng gỗ
大宮人 おおみやびと
triều thần; quần thần.
大神宮 だいじんぐう
miếu thờ chính (vĩ đại) ở (tại) ise