Các từ liên quan tới 千歳くんはラムネ瓶のなか
千歳 ちとせ
nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim
八千歳 はちせんさい
8000 năm; hàng nghìn những năm; tính vĩnh hằng
新千歳 しんちとせ
sân bay shintose 
千歳飴 ちとせあめ
màu trắng và đỏ cô thành đường những liên hoan (của) trẻ con soldat gậy
千歳鳥 ちとせどり
crane (said to live for 1,000 years)
lemon soda, lemon pop, soda pop
インクびん インク瓶
lọ mực; chai mực
ビールびん ビール瓶
chai bia.