Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千歳台
千歳 ちとせ
nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim
八千歳 はちせんさい
8000 năm; hàng nghìn những năm; tính vĩnh hằng
新千歳 しんちとせ
sân bay shintose 
千歳飴 ちとせあめ
màu trắng và đỏ cô thành đường những liên hoan (của) trẻ con soldat gậy
千歳鳥 ちとせどり
crane (said to live for 1,000 years)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
歳歳 さいさい
hàng năm
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi