Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千流の雫
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
雫 しずく
giọt.
一雫 いちしずく
một giọt (nước...)
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
千千に ちじに
trong những mảnh
千 せん ち
con số một nghìn; rất nhiều
千尋の谷 せんじんのたに ちひろのたに
thung lũng thăm thẳm