Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千灯籠まつり
灯籠 とうろう
đèn đá; đèn lồng đá
吊り灯籠 つりどうろう
đèn lồng treo.
釣り灯籠 つりどうろう
đèn lồng treo.
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
花灯籠 はなどうろう はなどうろ
đèn lồng hoa
盆灯籠 ぼんとうろう ぼんどうろう ぼんとうかご
đèn lồng bon - liên hoan
石灯籠 いしとうかご
ném đá vào đèn lồng
雪見灯籠 ゆきみどうろう ゆきみとうかご
đèn lồng bằng đá có ba chân sử dụng nhiều ờ gần đài nước để ngắm tuyết (xây trong các vườn cảnh)