Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
灯籠 とうろう
đèn đá; đèn lồng đá
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
花灯籠 はなどうろう はなどうろ
đèn lồng hoa
盆灯籠 ぼんとうろう ぼんどうろう ぼんとうかご
đèn lồng bon - liên hoan
石灯籠 いしとうかご
ném đá vào đèn lồng
雪見 ゆきみ
ngắm nhìn tuyết rơi
吊り灯籠 つりどうろう
đèn lồng treo.
灯籠流し とうろうながし
sự thả đèn lồng trên sông.