Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千里眼 せんりがん
khả năng nhìn thấu những cái vô hình (bà đồng...); thiên lý nhãn
審美眼 しんびがん しんびめ
cảm giác thẩm mỹ, mắt thẩm mỹ
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
遮眼子 しゃがんし
occluder
美男子 びだんし びなんし
đẹp trai
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử