Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千秋公園
千秋 せんしゅう
nghìn năm; nhiều năm; thiên thu
公園 こうえん
công viên
千秋楽 せんしゅうらく
ngày chung cuộc của một giải đấu sumo
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time
一日千秋 いちじつせんしゅう いちにちせんしゅう
một ngày dài như thiên thu (chỉ tâm trạng rất nôn nóng mong chờ)
山下公園 やましたこうえん
công viên Yamashita ở Yokohama
運動公園 うんどうこうえん
công viên thể thao