Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千秋季忠
季秋 きしゅう
thời tiết cuối thu
秋季 しゅうき
mùa thu, tiết thu
千秋 せんしゅう
nghìn năm; nhiều năm; thiên thu
千秋楽 せんしゅうらく
ngày chung cuộc của một giải đấu sumo
秋季汎用 しゅうきはんよう
dùng cho mùa thu
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
一日千秋 いちじつせんしゅう いちにちせんしゅう
một ngày dài như thiên thu (chỉ tâm trạng rất nôn nóng mong chờ)
秋季皇霊祭 しゅうきこうれいさい
imperial ceremony of ancestor worship formerly held on the autumnal equinox