Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
春季汎用 しゅんきはんよう
dùng cho mùa xuân
夏季汎用 かきはんよう
Mùa hè đa dụng
冬季汎用 とうきはんよう
dùng cho mùa đông
季秋 きしゅう
thời tiết cuối thu
秋季 しゅうき
mùa thu, tiết thu
汎用 はんよう
có đặc điểm chung của một giống loài; giống loài, chung
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.