Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千秋町浅野羽根
千秋 せんしゅう
nghìn năm; nhiều năm; thiên thu
羽根 はね
cánh; lông vũ
浅羽鳥 あさはどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
千秋楽 せんしゅうらく
ngày chung cuộc của một giải đấu sumo
千羽鶴 せんばづる
chuỗi 1000 con hạc gấp bằng giấy
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
衝羽根 つくばね ツクバネ
Buckleya lanceolata (một loài thực vật có hoa trong họ Santalaceae)
矢羽根 やはね
những lông chim mũi tên