Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浅羽鳥
あさはどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
後鳥羽院 ごとばいん
ex -e mperor gotoba
羽白小千鳥 はじろこちどり ハジロコチドリ
Charadrius hiaticula (một loài chim trong họ Charadriidae)
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
羽 わ ば ぱ はね う
cánh
鳥 とり
chim chóc
絵羽羽織 えばばおり えばはおり
haori (một loại trang phục truyền thống của Nhật Bản) có họa tiết lông vũ (thường được phụ nữ mặc đi chơi, đi thăm ai)
浅層 せんそう
Tầng đất nông
築浅 ちくあさ
mới được xây dựng
「THIỂN VŨ ĐIỂU」
Đăng nhập để xem giải thích