Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千種本町
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
八千種 やちくさ やちぐさ
many kinds
種本 たねほん
(quyển) sách gốc
千本桜 せん ぼんさくら
Ngàn cánh hoa anh đào. Cũng là tên một bài hát của Nhật do Hatsune Miku biểu diễn.
千本槍 せんぼんやり センボンヤリ
Leibnitz daisy (Leibnitzia anandria)
針千本 はりせんぼん ハリセンボン はりせんほん
cá nóc nhím
千六本 せんろっぽん せろっぽう せんろくほん
làm mỏng những mảnh
千種万様 せんしゅばんよう
an infinite variety, multifarious, being extremely varied and wide-ranging