Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
澪 みお
waterway, channel
バラのはな バラの花
hoa hồng.
澪標 みおつくし れいひょう
cọc cắm trên sông, đầm,...
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
千千に ちじに
trong những mảnh
千 せん ち
con số một nghìn; rất nhiều
千人千色 せんにんせんしょく
mỗi người mỗi ý
海千山千 うみせんやません
cáo già; hồ ly chín đuôi