Các từ liên quan tới 千葉クロスカントリー大会
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
千葉 ちば
thành phố Chiba
クロスカントリー クロス・カントリー
cuộc đua xuyên quốc gia
クロスカントリーレース クロスカントリー・レース
cuộc chạy băng đồng; cuộc chạy việt dã
クロスカントリースキー クロスカントリー・スキー
trượt tuyết băng đồng; trượt tuyết việt dã
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá