Các từ liên quan tới 千葉ロッテマリーンズ (ファーム)
千葉 ちば
thành phố Chiba
ファーム ファーム
hãng; công ty
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
ファームステイ ファーム・ステイ
farm stay
ファームバンキング ファーム・バンキング
dịch vụ quản lý tiền tệ qua mạng thông tin của ngân hàng cho các doanh nghiệp.
トラックファーム トラック・ファーム
truck farm
ファームチーム ファーム・チーム
đội dự bị; đội hạng dưới
パイロットファーム パイロット・ファーム
trang trại thí điểm