Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千葉敬愛短期大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
短期大学 たんきだいがく
trường đại học ngắn kỳ; trường đại học ngắn hạn
女子短期大学 じょしたんきだいがく
trường cao đẳng dành cho nữ
敬愛 けいあい
sự yêu mến và kính trọng
愛敬 あいぎょう あいけい あいきょう
Yêu mến và kính trọng.
千葉 ちば
thành phố Chiba
短期 たんき
đoản kỳ; thời gian ngắn
愛敬紅 あいきょうべに
lipstick that actors put on their earlobes, cheeks and corners of eyes