Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
葉菜 ようさい
rau sống
玲玲 れいれい
kêu leng keng (của) những ngọc bích
千葉 ちば
thành phố Chiba
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
葉菜類 ようさいるい
những loại rau nhiều lá
菜っ葉 なっぱ
Rau; lá rau xanh.
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải