Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千葉 ちば
thành phố Chiba
千重 ちえ
nghìn lần, nghìn lớp
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
重ね言葉 かさねことば
từ hoặc cụm từ lặp đi lặp lại mang ý nghĩa nhấn mạnh
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
千千に ちじに
trong những mảnh
千 せん ち
con số một nghìn; rất nhiều
千人千色 せんにんせんしょく
mỗi người mỗi ý