Các từ liên quan tới 千葉県道113号佐原多古線
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
千古 せんこ
ngàn xưa, xa xưa; vĩnh viễn, vĩnh cửu
千葉 ちば
thành phố Chiba
古葉 ふるば
lá già
千古万古 せんこばんこ
remote antiquity, ancient times, the remote past
佐賀県 さがけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
古道 こどう ふるみち
con đường xưa; những phương pháp cổ xưa; đạo đức cổ xưa; cách học thời xưa
道号 どうごう
số đường