Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
言い古した言葉 いいふるしたことば
nhàm chán nói
古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ
葉 は よう
lá cây.
千古万古 せんこばんこ
remote antiquity, ancient times, the remote past
紅葉葉楓 もみじばふう モミジバフウ
cây phong lá đỏ
古ウイルス こウイルス
cổ khuẩn
古陶 ことう
đồ gốm cũ
古ロ こロ
ancient Rome