Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
千葉 ちば
thành phố Chiba
東海道線 とうかいどうせん
tuyến đường Tokaido
武道 ぶどう
võ nghệ
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
海千山千 うみせんやません
cáo già; hồ ly chín đuôi
ひがしインド 東インド
đông Ấn