Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
千葉 ちば
thành phố Chiba
ケラチン12 ケラチン12
keratin 12
インターロイキン12 インターロイキン12
interleukin 12
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
本葉 ほんば もとは ほんよう もと は
Lá ở cây gần gốc hoặc thân cây.
道号 どうごう
số đường