本葉
ほんば もとは ほんよう もと は「BỔN DIỆP」
☆ Danh từ
Lá ở cây gần gốc hoặc thân cây.

本葉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本葉
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
本体 松葉杖 ほんたい まつばづえ ほんたい まつばづえ
Thân chính nạng gậy đứng
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).