Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
千葉 ちば
thành phố Chiba
中葉 ちゅうよう
giữa (thời đại, kỷ nguyên...)
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
停車場 ていしゃじょう ていしゃば
nơi đỗ xe; ga
腐葉土 ふようど
Mùn; đất mùn
千千に ちじに
trong những mảnh
車葉草 くるまばそう クルマバソウ
Galium odoratum (một loài thực vật có hoa trong họ Thiến thảo)